Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " guest"

noun
long-stay guest
/ˈlɔːŋ steɪ ɡest/

khách lưu trú

noun
late guest
/leɪt ɡest/

khách đến muộn

verb
traveling as a guest
/ˈtrævəlɪŋ æz ə ɡest/

chuyến làm khách

noun phrase
Unexpected guests
/ˌʌnɪkˈspektɪd ɡests/

Khách không mời

noun phrase
Irrelevant guest
/ɪˈrɛləvənt ɡɛst/

khách mời không liên quan

verb
receive guests
/rɪˈsiːv ɡɛsts/

tiếp khách

noun phrase
large number of guests
/lɑːrdʒ ˈnʌmbər ʌv ɡɛsts/

số lượng lớn khách

noun phrase
500 guests
/faɪv ˈhʌndrəd gɛsts/

500 khách mời

verb
guide guests
/ɡaɪd ɡests/

hướng dẫn khách

noun
person seeing off guests
/ˈpɜːrsən ˈsiːɪŋ ɔːf ɡests/

người đi tiễn khách

noun
VIP guest
/ˌviː.aɪˈpiː ɡest/

khách mời VIP

noun
famous guest
/ˈfeɪ.məs ɡɛst/

khách nổi tiếng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY