Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " grains"

noun
whole grains
/hoʊl ɡreɪnz/

Ngũ cốc nguyên hạt

noun
damaged grains
/ˈdæmɪdʒd ɡreɪnz/

hạt bị hỏng hoặc bị thiệt hại trong quá trình thu hoạch hoặc xử lý

noun
cracked grains
/krækt ɡreɪnz/

hạt ngũ cốc bị nứt

noun
broken grains
/ˈbroʊ.kən ɡreɪnz/

hạt gạo vỡ

noun
rice grains
/raɪs ɡreɪnz/

hạt gạo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY