Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " golf"

noun
Golf swing
/ɡɒlf swɪŋ/

Cú đánh golf

noun
Golf posture
/ɡɒlf ˈpɒstʃər/

Vóc dáng trên sân golf

noun
private golf club
/ˈpraɪvət ɡɒlf klʌb/

câu lạc bộ golf tư nhân

noun
championship golf course
/ˈtʃæmpiənʃɪp ɡɒlf kɔːrs/

sân golf đạt tiêu chuẩn vô địch

noun
luxury golf course
/ˈlʌkʃəri ɡɒlf kɔːrs/

sân golf cao cấp

noun
Golf course project
/ɡɒlf kɔːs ˈprɒdʒɛkt/

Dự án sân golf

noun
Golf deal
/ɡɒlf diːl/

Thỏa thuận golf

noun
Golf promotion
/ɡɒlf prəˈməʊʃən/

ưu đãi chơi golf

noun
golf sphere
/ɡɒlf sfɪər/

quả bóng golf

noun
golfing area
/ˈɡɒlfɪŋ ˈɛəriə/

khu vực chơi golf

noun
golf practice area
/ˈɡɒlf ˈpræk.tɪs ˈeər.i.ə/

Khu vực tập luyện chơi golf

verb
golfing
/ˈɡɔːlfɪŋ/

môn golf

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY