Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gold"

noun
metallic gold bib maxi dress
/ˌmɛˈtælɪk ɡoʊld bɪb ˈmæksi drɛs/

váy maxi dây yếm ánh kim

noun
online gold trading
/ˈɒnˌlaɪn goʊld ˈtreɪdɪŋ/

mua bán vàng online

noun
Price gouging misinformation about gold
/ˌmɪsɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin giả mạo về giá vàng

Proverb
Silence is golden
/ˈsaɪləns ɪz ˈɡoʊldən/

Im lặng là vàng

noun
Jewelry gold
/ˈdʒuːəlri ɡoʊld/

Vàng trang sức

noun
Investing in gold
/ɪnˈvɛstɪŋ ɪn goʊld/

Đầu tư vào vàng

noun
saving gold
/ˈseɪvɪŋ ɡoʊld/

tiết kiệm vàng

noun
Spot gold
/spɒt goʊld/

Vàng giao ngay

noun
World gold price
/wɜːld ɡoʊld praɪs/

Giá vàng thế giới

noun
Supermodel with golden ratio face
/ˌsuːpərˈmɑːdl wɪð ˈɡoʊldən ˈreɪʃioʊ feɪs/

Siêu mẫu mặt tỷ lệ vàng

noun
Crispy golden spring roll
/spriŋ roʊl/

Nem rán vàng ruộm

noun
SEA Games gold medal
/siː ɡeɪmz ɡoʊld ˈmɛdəl/

Huy chương vàng SEA Games

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY