Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " girl"

noun
Dream girl
/ˈdriːm ɡɜːrl/

Cô gái trong mơ

noun
Vietnamese girl
/ˌviːetnəˈmiːz ɡɜːrl/

Cô gái Việt Nam

noun
Northern girl
/ˈnɔːrðərn ɡɜːrl/

Cô gái miền Bắc

noun phrase
wives and girlfriends of famous athletes
/waɪvz ænd ˈɡɜːrlfrends ʌv ˈfeɪməs ˈæθliːts/

vợ và bạn gái của các vận động viên nổi tiếng

noun
Hanoian girl
/hɑːˈnɔɪən ɡɜːrl/

gái hà nội

noun phrase
celebrity girlfriends
/səˈlebrəti ˈɡɜːrlfrends/

bạn gái của người nổi tiếng

noun
Ambitious country girl
/æmˈbɪʃəs ˈkʌntri ɡɜːrl/

Cô gái nhà quê đầy tham vọng

noun phrase
Country girl with childhood passion
/ˈkʌntri ɡɜːrl wɪθ ˈtʃaɪldhʊd ˈpæʃən/

Gái quê nhưng từ bé đã đam mê

noun
bad girl
/bæd ɡɜːrl/

gái hư

noun
Gym babe
/dʒɪm beɪb/

hot girl phòng gym

noun
Independent Hot Girl
/ˌɪndɪˈpendənt hɒt ɡɜːrl/

Hot girl độc lập

phrase
pretty girl says hi
/prɪti ɡɜːrl seɪz haɪ/

Em xinh say hi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY