She is a Vietnamese girl.
Dịch: Cô ấy là một cô gái Việt Nam.
I saw a Vietnamese girl at the park.
Dịch: Tôi thấy một cô gái Việt Nam ở công viên.
Gái Việt
Gái VN
Thuộc về Việt Nam
cô gái
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thuyền phó
phần thịt vai (bò, cừu, lợn)
các cơ quan có trách nhiệm
hiệp hội thanh niên
Món ăn từ mì ống
Chiangrai United (Câu lạc bộ bóng đá Chiangrai United)
Nhà hoạt động xã hội
bắt đầu sự nghiệp ở một thành phố