Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gia súc"

noun
trading diseased livestock
/ˈtreɪdɪŋ dɪˈziːzd ˈlaɪvstɒk/

buôn bán gia súc bệnh

noun/verb
corral
/kəˈræl/

chuồng gia súc

noun
manger
/ˈmeɪn.dʒər/

máy ăn cỏ của gia súc, đặc biệt là heo hoặc bò

noun
provender
/ˈprɒv.ən.dər/

thức ăn cho gia súc

noun
livestock illness
/ˈlɪvstaʊk ˈɪl.nəs/

bệnh gia súc

verb
forage
/ˈfɔːrɪdʒ/

thức ăn (cho gia súc); tìm kiếm thức ăn

noun
cattle farming
/ˈkætl ˈfɑrmɪŋ/

Chăn nuôi gia súc

noun
livestock breeder
/ˈlaɪvˌstɒk ˈbriː.dər/

Người chăn nuôi gia súc

noun
livestock production
/ˈlɪv.stɒk prəˈdʌk.ʃən/

sản xuất gia súc

noun
livestock disease
/ˈlɪvstaɪk dɪˈziːz/

bệnh gia súc

noun
livestock disease
/ˈlaɪvˌstɒk dɪˈziːz/

bệnh gia súc

noun
cattle ranch
/ˈkætəl rænʧ/

trang trại nuôi gia súc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY