The animals forage for food in the forest.
Dịch: Các con vật tìm kiếm thức ăn trong rừng.
He had to forage for information to complete his research.
Dịch: Anh ấy phải lục soát thông tin để hoàn thành nghiên cứu của mình.
tìm kiếm
lục soát
người tìm kiếm thức ăn
đã tìm kiếm thức ăn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hiện tượng lạ
mất dấu
che bóng, làm lu mờ
vấn đề lớn
tổ chức cơ sở
chịu trách nhiệm
chiếu phim
sự giám sát của tác giả