Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " giỏ"

adjective
overqualified and arrogant
/ˌoʊvərˈkwɑːlɪfaɪd ænd ˈærəɡənt/

quá giỏi và tự tế

adjective
inept
/ɪˈnɛpt/

Học không giỏi

noun
T.O.P
/ˌtiː.oʊˈpiː/

Viết tắt của "Top Of the Pops" (chương trình âm nhạc nổi tiếng của Anh) hoặc "Top Of the Pile/Pack" (đứng đầu, giỏi nhất)

adjective
extremely good
/ɪkˈstriːmli ɡʊd/

quá giỏi

noun phrase
Successful children
/səkˈsɛsfəl ˈtʃɪldrən/

Con cái giỏi giang

noun
Best Ten
/bɛst tɛn/

Top 10; Mười người/điều giỏi nhất

adjective
Good at business
/ɡʊd æt ˈbɪznɪs/

kinh doanh giỏi

noun
top student
/tɒp ˈstjuːdənt/

học sinh giỏi nhất

phrase
good at collecting money

chỉ giỏi thu tiền

noun
A strange breeze
/streɪndʒ briːz/

làn gió lạ

noun
skilled cook
/skɪld kʊk/

đầu bếp giỏi

noun
straight-A student
/streɪt-eɪ ˈstuːdənt/

học sinh giỏi toàn diện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY