Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gesture"

noun
romantic gesture
/roʊˈmæntɪk ˈdʒestʃər/

cử chỉ lãng mạn

noun
angry gesture
/ˈæŋɡri ˈdʒestʃər/

cử chỉ tức giận

noun
Thoughtful gesture
/ˈθɔːtfəl ˈdʒestʃər/

Cử chỉ chu đáo

noun
passionate gesture
/ˈpæʃ.ən.ət ˈdʒes.tʃər/

cử chỉ đam mê

noun
meaningful gesture
/ˈmiːnɪŋfʊl ˈdʒɛstʃər/

Hành động mang ý nghĩa sâu sắc hoặc biểu tượng rõ ràng

noun
significant gesture
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈdʒɛstʃər/

cử chỉ có ý nghĩa quan trọng

noun
symbolic gesture
/sɪmˈbɒlɪk ˈdʒɛstʃər/

cử chỉ mang tính biểu tượng

noun
hand gesture
/hænd ˈdʒɛstʃər/

cử chỉ tay

noun
finger gesture
/ˈfɪŋɡər ˈdʒɛstʃər/

cử chỉ bằng ngón tay

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY