Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gel"

noun
styling gel
/ˈstaɪ.lɪŋ dʒɛl/

Gel tạo kiểu tóc

noun
gelatinous zooplankton
/dʒəˈlætɪnəs ˈzoʊəˌplæŋktən/

thủy sinh thể có gelatin

noun
carrageenan
/kəˈrædʒɪnən/

một loại polysaccharide thu được từ tảo, thường được sử dụng như một chất làm đặc hoặc tạo gel trong thực phẩm.

noun
gelling agent
/ˈdʒɛlɪŋ ˈeɪdʒənt/

chất tạo gel

noun
gel pen
/dʒɛl pɛn/

bút gel

noun
dental gel
/ˈdɛntəl dʒɛl/

gel dùng cho răng miệng

noun
green gel
/ɡrin dʒɛl/

gel màu xanh

noun
gelatin powder
/ˈdʒɛl.ə.tɪn ˈpaʊ.ər/

bột gelatin

noun
gelada
/dʒəˈlɑːdə/

khỉ gelada

noun
glazed fruit
/ɡleɪzd fruːt/

trái cây phủ lớp đường hoặc gel

noun
gelatin candy
/ˈdʒɛləˌtɪn ˈkændi/

kẹo gelatin

noun
shower gel
/ˈʃaʊər dʒɛl/

gel tắm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY