Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gear"

noun
Adequate gear
/ˈædɪkwət ɡɪr/

Trang bị đầy đủ

noun
insulation gear
/ˌɪn.sjʊˈleɪ.ʃən ɡɪər/

Thiết bị cách nhiệt

noun
photography gear
/ˈfoʊ.tə.ɡrə.fi ɡɪər/

Thiết bị, dụng cụ dùng để chụp ảnh hoặc quay phim, như máy ảnh, ống kính, chân máy, đèn flash, phụ kiện nhiếp ảnh.

noun
performance gear
/pərˈfɔːrməns ɡɪər/

Trang thiết bị hoặc đồ dùng dùng để nâng cao hiệu suất trong thể thao hoặc hoạt động ngoài trời

noun
hiking gear
/ˈhaɪkɪŋ ɡɪər/

Dụng cụ dùng để leo núi và đi bộ đường dài

noun
flight gear
/flaɪt gɪər/

Thiết bị bay hoặc dụng cụ sử dụng trong việc chuẩn bị và vận hành chuyến bay của phi công hoặc phi hành đoàn.

noun
tactical gear
/ˈtæk.tɪ.kəl ɡɪər/

Trang thiết bị chiến thuật

noun
automatic gearbox
/ˌɔːtəmætɪk ˈɡɪrˌbɑːks/

hộp số tự động

noun
surfing gear
/ˈsɜːrfɪŋ ɡɪr/

Thiết bị lướt sóng

noun
exercise gear
/ˈɛksərsaɪz ɡɪr/

thiết bị tập thể dục

noun
self-shifting gearbox
/sɛlfˈʃɪftɪŋ ˈɡɪrˌbɑks/

hộp số tự chuyển

noun
riding gear
/ˈraɪdɪŋ ɡɪr/

Trang thiết bị đi xe ngựa hoặc xe đạp.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY