Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gap"

noun
gender gap
/ˈdʒɛndər ɡæp/

Khoảng cách giới

noun
age gap
/eɪdʒ ɡæp/

khoảng cách tuổi tác

noun
regulatory gaps
/ˈreɡjələtɔːri ɡæps/

khe hở pháp lý

noun
regulatory gaps
/ˈreɡjələtɔːri ɡæps/

Kẽ hở pháp lý

noun
knowledge gap
/ˈnɑːlɪdʒ ɡæp/

Khoảng cách kiến thức

noun
information gap
/ˌɪnfərˈmeɪʃən ɡæp/

khoảng cách thông tin

verb
fill the gap
/fɪl ðə ɡæp/

lấp đầy khoảng trống

noun
growing gap
/ˈɡroʊɪŋ ɡæp/

khoảng cách ngày càng lớn

noun
air gap
/ˈɛər ˌɡæp/

khoảng thoáng khí

noun
widening gap
/ˈwaɪdənɪŋ ɡæp/

khoảng cách ngày càng lớn

noun
Generation gap
/ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/

Khác biệt thế hệ

noun
expansion gap
/ɪkˈspænʃən ɡæp/

khe hở giãn nở

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY