Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gạo"

noun
Rice export
/raɪs ˈɛkspɔːrt/

Xuất khẩu gạo

noun
rice ingredients
/raɪs ɪnˈɡriːdiənts/

thành phần gạo

noun
Replenishing Rice Milk
/rɪˈplɛnɪʃɪŋ raɪs mɪlk/

Sữa gạo bổ dưỡng

noun
rice wine
/raɪs waɪn/

rượu gạo

noun phrase
The pressure of daily life

Áp lực cơm áo gạo tiền

noun
Rice that provides protein
/raɪs ðæt prəˈvaɪdz ˈproʊtiːn/

Cơm gạo cung cấp protein

noun
rice sticks
/raɪs stɪks/

bún gạo

verb
become awkward
/ˈɔːkwərd/

trở nên gượng gạo

noun
awkward silence
/ˈɔːkwərd ˈsaɪləns/

im lặng gượng gạo

noun
Rice price in Japan
/raɪs praɪs ɪn dʒəˈpæn/

giá gạo ở Nhật Bản

verb phrase
choosing to buy rice
/ˈtʃuːzɪŋ tuː baɪ raɪs/

lựa chọn mua gạo

verb phrase
Import rice
/ɪmˈpɔːrt raɪs/

mua gạo ở nước ngoài

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY