This rice provides a good source of protein.
Dịch: Loại gạo này cung cấp một nguồn protein tốt.
We need to find rice that provides protein for the children.
Dịch: Chúng ta cần tìm loại cơm gạo cung cấp protein cho trẻ em.
Gạo giàu protein
Gạo có hàm lượng protein cao
protein
cung cấp
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
khu vực cấm
làm rõ lời khai
Lính
cất giữ diêm/bảo quản diêm
điểm số công bằng
loại, kiểu
Trung tâm đăng ký
tích cực