This rice provides a good source of protein.
Dịch: Loại gạo này cung cấp một nguồn protein tốt.
We need to find rice that provides protein for the children.
Dịch: Chúng ta cần tìm loại cơm gạo cung cấp protein cho trẻ em.
Gạo giàu protein
Gạo có hàm lượng protein cao
protein
cung cấp
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
Vấn đề sức khỏe sinh sản nữ
Bác sĩ y học cổ truyền
phong trào đóng cửa
Cây nipa
cơ quan y tế
khám phá sự thật
câu cá, mồi nhử
giờ chiếu