Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " future"

verb
predict financial future
/prɪˈdɪkt faɪˈnænʃəl ˈfjuːtʃər/

dự đoán tương lai tài chính

noun
lucky future
/ˈlʌki ˈfjuːtʃər/

tương lai may mắn

noun phrase
promising future
/ˈprɒmɪsɪŋ ˈfjuːtʃər/

tương lai đầy hứa hẹn

noun phrase
unlimited future
/ʌnˈlɪmɪtɪd ˈfjuːtʃər/

tương lai không giới hạn

noun
divergent future
/daɪˈvɜːrdʒənt ˈfjuːtʃər/

tương lai phân kỳ

noun phrase
vastly different future
/ˈvæstli ˈdɪfrənt ˈfjuːtʃər/

tương lai khác biệt lớn

phrase
The future is likely very different

Tương lai e là rất chênh lệch

noun phrase
nightmarish future
/ˈnaɪtˌmɛərɪʃ ˈfjuːtʃər/

tương lai đầy ác mộng

noun phrase
apocalyptic future
/əˌpɑːkəˈlɪptɪk ˈfjuːtʃər/

tương lai tận thế

noun
dystopian future
/dɪˈstoʊpiən ˈfjuːtʃər/

viễn cảnh âm tiền

verb phrase
secure future
/sɪˈkjʊər ˈfjuːtʃər/

sau này không đói khổ

verb phrase
face negative consequences in the future

gánh chịu hậu quả tiêu cực trong tương lai

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY