Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fun"

noun
psychological function
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl ˈfʌŋkʃən/

chức năng tâm lý

verb
access funds
/ˈækses fʌndz/

tiếp cận nguồn vốn

noun
Error funds
/ˈerər fʌndz/

Quỹ sai sót

noun
filtering function
/ˈfɪltərɪŋ ˈfʌŋkʃən/

chức năng lọc

noun
trust fund baby
/ˈtrʌst ˌfʌnd ˈbeɪbi/

người thừa kế tài sản

noun
updated functionality
/ˌʌpˈdeɪtɪd ˌfʌŋkʃəˈnælɪti/

chức năng được cập nhật

noun
current function
/ˈkʌrənt ˈfʌŋkʃən/

hàm hiện tại

noun
latent function
/ˈleɪtənt ˈfʌŋkʃən/

công dụng tiềm ẩn

adjective
cute and funny
/kjuːt ænd ˈfʌni/

dễ thương và hài hước

noun
Renovation funding
/ˌrenəˈveɪʃn ˈfʌndɪŋ/

Kinh phí cải tạo

noun
metabolic function
/ˌmetəˈbɑːlɪk ˈfʌŋkʃən/

chức năng trao đổi chất

noun
Skin barrier function
/skɪn ˈbæriər ˈfʌŋkʃən/

Chức năng hàng rào bảo vệ da

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY