Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fresh"

noun
Scent of freshly harvested rice
/sɛnt əv ˈfrɛʃli ˈhɑrvɪstɪd raɪs/

Hương lúa mới

noun
Regular fresh vegetable delivery service
/ˈrɛɡjələr frɛʃ ˈvɛdʒtəbəl dɪˈlɪvəri ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ giao rau sạch định kỳ

noun
breath of fresh air
/ˈbreθ əv ˈfreʃ er/

luồng gió mới

noun
chemical air freshener
/ˈkemɪkəl er ˈfreʃənər/

xịt phòng hóa học

noun
asian freshwater crab
/ˈeɪʒən ˈfreʃˌwɔːt kræb/

Cua nước ngọt châu Á

noun
mouth freshener
/maʊθ ˈfrɛʃənər/

Kẹo hoặc loại thuốc dùng để làm thơm miệng, giảm mùi hôi trong khoang miệng

noun
small freshwater fish
/smɔːl ˈfrɛshˌwɔːtər fɪʃ/

cá nước ngọt nhỏ

noun
breath freshener
/brɛθ ˈfrɛʃənər/

thuốc xịt thơm miệng

noun
air freshener
/ɛər ˈfrɛʃənər/

nước xịt thơm không khí

noun
black sugar fresh milk tea with pearls
/blæk ˈʃʊɡər frɛʃ mɪlk ti wɪð pɜrz/

trà sữa tươi đường đen có trân châu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY