I saw a small freshwater fish swimming in the pond.
Dịch: Tôi thấy một con cá nước ngọt nhỏ bơi trong ao.
Small freshwater fish are often used in aquarium setups.
Dịch: Cá nước ngọt nhỏ thường được sử dụng trong việc thiết lập bể cá.
cá nhỏ
loài nước ngọt
nước ngọt
cá
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tiêu dùng thông minh
sánh vai bên người mế
mối quan hệ ngắn hạn
có nhiều nước, mọng nước
Thói quen tốt cho sức khỏe
khả năng lãnh đạo chính trị
phù thủy
các phương pháp trẻ hóa