I saw a small freshwater fish swimming in the pond.
Dịch: Tôi thấy một con cá nước ngọt nhỏ bơi trong ao.
Small freshwater fish are often used in aquarium setups.
Dịch: Cá nước ngọt nhỏ thường được sử dụng trong việc thiết lập bể cá.
cá nhỏ
loài nước ngọt
nước ngọt
cá
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Chương trình chi phí vận chuyển
năm cuối (của bậc học phổ thông hoặc đại học)
áo polo
bỗng hóa suôn sẻ
ngành công nghiệp điện ảnh
Quán cà phê espresso
Lối sống duy vật
sặc sỡ kiểu vest