I saw a small freshwater fish swimming in the pond.
Dịch: Tôi thấy một con cá nước ngọt nhỏ bơi trong ao.
Small freshwater fish are often used in aquarium setups.
Dịch: Cá nước ngọt nhỏ thường được sử dụng trong việc thiết lập bể cá.
cá nhỏ
loài nước ngọt
nước ngọt
cá
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
giờ xanh
video giáo dục giới tính
sự thận trọng
cuộc tranh luận, lập luận
Ngôn ngữ Mông Cổ
Trận mưa bão lớn
Chộp giật, vồ lấy một cách lén lút
người có thu nhập cao