Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " force"

noun
reserve forces
/rɪˈzɜːv ˈfɔːrsɪz/

lực lượng dự bị

noun
strategic force
/strəˈtiːdʒɪk fɔːrs/

lực lượng chiến lược

noun
Signs of external force
/saɪnz əv ɪkˈstɜːrnəl fɔːrs/

dấu hiệu ngoại lực

verb
Assemble forces
/əˈsɛmbəl ˈfɔrsɪz/

Tập hợp lực lượng

verb
Deploy forces
/dɪˈplɔɪ ˈfɔːrsɪz/

Triển khai lực lượng

verb
Mobilize forces
/ˈmoʊbəˌlaɪz ˈfɔrsɪz/

Huy động lực lượng

noun
reserve force
/rɪˈzɜːrv fɔːrs/

lực lượng dự bị

noun
rescue forces
/ˈrɛskjuː ˈfɔrsɪz/

Lực lượng cứu hộ

noun
impact force
/ˈɪmpækt fɔːrs/

lực va chạm

noun
wave force
/weɪv fɔːrs/

lực sóng

noun
Local defense force
/ˈloʊkəl dɪˈfɛns fɔrs/

Lực lượng phòng vệ địa phương

noun
Self-Defense Forces
/ˌself dɪˈfens ˈfɔːrsɪz/

Dân quân thường trực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY