Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fly"

noun
Digital Flywheel Strategy
/ˌdɪdʒɪtl ˈflaɪˌwiːl ˈstrætədʒi/

Chiến lược Digital Flywheel

verb
deploy drone
/dɪˈplɔɪ droʊn/

triển khai flycam

noun
night flyer
/naɪt ˈflaɪər/

Chim cú hoặc côn trùng hoạt động vào ban đêm, đặc biệt là loài chim cú hoặc côn trùng bay vào ban đêm

noun
unidentified flying object
/ˌʌnaɪˈdɛntɪfaɪd ˈflaɪɪŋ ˈɒbdʒɛkt/

vật thể bay không xác định

noun
kite flying
/kaɪt ˈflaɪɪŋ/

Thả diều

noun
kite flying
/kaɪt ˈflaɪɪŋ/

Bay diều

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

19/09/2025

social discourse

/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/

diễn ngôn xã hội, diễn ngôn chính trị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY