The company plans to deploy drones for surveillance.
Dịch: Công ty dự định triển khai flycam cho việc giám sát.
Deploying drones can improve efficiency.
Dịch: Triển khai flycam có thể cải thiện hiệu quả.
vận hành flycam
tận dụng flycam
sự triển khai flycam
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Trân trọng sức lao động
hình mẫu người mua
Lễ cưới
yếu tố kỹ thuật
không khả thi
bút lông
Hói
đồ dùng cho bữa tiệc