The company plans to deploy drones for surveillance.
Dịch: Công ty dự định triển khai flycam cho việc giám sát.
Deploying drones can improve efficiency.
Dịch: Triển khai flycam có thể cải thiện hiệu quả.
vận hành flycam
tận dụng flycam
sự triển khai flycam
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thực tập sinh
gà xông khói
trùng hợp
bánh mì nướng
Cây cọ sabal, một loại cây cọ thuộc chi Sabal.
xe ngựa, toa xe
số đơn hàng
Người giác ngộ