Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " floor"

noun
meat falling on the floor
/miːt ˈfɔːlɪŋ ɒn ðə flɔːr/

miếng thịt rơi xuống sàn

noun
Orbital floor fracture
/ˈɔːrbɪtl flɔːr ˈfræktʃər/

Vỡ sàn hốc mắt

noun
Sweep the floor-length dress
/swiːp ðə flɔːr lɛŋθ drɛs/

Váy dài "quét" đất

noun
price floor
/praɪs flɔːr/

mức giá sàn

noun
trading floor
/ˈtreɪdɪŋ flɔːr/

sàn giao dịch

noun
open floor plan
/ˈoʊpən flɔːr plæn/

mặt bằng mở

noun
the sixth floor area
/sɪksθ flɔːr ˈeəriə/

khu vực tầng 6

noun
corner floor lamp
/ˈkɔːrnər flɔːr læmp/

đèn sàn góc

noun
station floor
/ˈsteɪʃən flɔːr/

sàn nhà ga

noun
tile floor
/ˈtaɪl flɔːr/

nền gạch

noun
Hardwood floor
/ˈhɑːrdwʊd flɔːr/

Sàn gỗ cứng

noun
Warm wooden floor
/wɔːrm ˈwʊdən flɔːr/

nền gỗ trầm ấm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY