Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " figure"

adjective
lithe figure
/laɪð ˈfɪɡər/

Thân hình dẻo dai

noun
bodybuilding figure
/ˈbɒdiˌbɪldɪŋ ˈfɪɡər/

vóc dáng tạ

noun
athletic figure
/æθˈlɛtɪk ˈfɪɡər/

thân hình thể thao

noun
central figures
/ˈsentrəl ˈfɪɡərz/

nhân vật trung tâm

noun
Sensuous figure
/ˈsenʃuəs ˈfɪɡər/

Dáng hình gợi cảm

noun
diminutive figure
/dɪˈmɪnjətɪv ˈfɪɡər/

dáng người nhỏ bé

verb
flaunt one's figure
/flɔːnt wʌnz ˈfɪɡər/

khoe sắc vóc dáng

noun
renowned figure
/rɪˈnaʊnd ˈfɪɡər/

nhân vật nổi tiếng

noun
special figure
/ˈspɛʃəl ˈfɪɡər/

Nhân vật đặc biệt

noun
high-profile figure of similar standing
/ˌhaɪ ˈproʊfaɪl ˈfɪɡər əv ˈsɪmələr ˈstændɪŋ/

nhân vật nổi tiếng có tầm vóc tương đương

noun
curvy figure
/ˈkɜːrvi ˈfɪɡər/

thân hình gợi cảm

noun
dreamlike figure
/ˈdriːmlaɪk ˈfɪɡər/

hình ảnh như trong mơ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY