Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fig"

adjective
lithe figure
/laɪð ˈfɪɡər/

Thân hình dẻo dai

noun
bodybuilding figure
/ˈbɒdiˌbɪldɪŋ ˈfɪɡər/

vóc dáng tạ

noun
athletic figure
/æθˈlɛtɪk ˈfɪɡər/

thân hình thể thao

noun
central figures
/ˈsentrəl ˈfɪɡərz/

nhân vật trung tâm

noun
Sensuous figure
/ˈsenʃuəs ˈfɪɡər/

Dáng hình gợi cảm

noun
diminutive figure
/dɪˈmɪnjətɪv ˈfɪɡər/

dáng người nhỏ bé

verb
flaunt one's figure
/flɔːnt wʌnz ˈfɪɡər/

khoe sắc vóc dáng

noun
renowned figure
/rɪˈnaʊnd ˈfɪɡər/

nhân vật nổi tiếng

noun
special figure
/ˈspɛʃəl ˈfɪɡər/

Nhân vật đặc biệt

noun
fearless fighter
/ˈfɪrləs ˈfaɪtər/

chiến binh dũng cảm

noun
Social media fight
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə faɪt/

Tranh cãi trên mạng xã hội

noun
high-profile figure of similar standing
/ˌhaɪ ˈproʊfaɪl ˈfɪɡər əv ˈsɪmələr ˈstændɪŋ/

nhân vật nổi tiếng có tầm vóc tương đương

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY