Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " feeling"

noun
Summer feeling
/ˈsʌmər ˈfiːlɪŋ/

Cảm giác mùa hè

verb phrase
respecting feelings
/rɪˈspektɪŋ ˈfiːlɪŋz/

tôn trọng cảm xúc

noun
subjective feelings
/səbˈdʒɛktɪv ˈfiːlɪŋz/

cảm xúc chủ quan

noun
Negative feelings
/ˈnɛɡətɪv ˈfiːlɪŋz/

Cảm xúc tiêu cực

verb
Share feelings with fans
/ˈʃɛər ˈfiːlɪŋz wɪθ fænz/

Tâm sự với fan

verb
Express feelings
/ɪkˈsprɛs ˈfiːlɪŋz/

Diễn tả cảm xúc

verb
Rekindle old feelings
/riːˈkɪndl old ˈfiːlɪŋz/

Nối lại tình xưa

noun
positive feeling
/ˈpɑːzətɪv ˈfiːlɪŋ/

cảm xúc tích cực

noun
hazy feeling
/ˈheɪzi ˈfiːlɪŋ/

cảm giác mơ hồ

noun
fellow feeling
/ˈfɛloʊ ˈfilɪŋ/

đồng nghiệp cắm mặt

noun
wife's feelings
/waɪfs ˈfiːlɪŋz/

tâm sự của vợ

noun
seamless feeling
/ˈsiːmləs ˈfiːlɪŋ/

cảm giác liền mạch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY