Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " faucet"

noun
kitchen faucet
/ˈkɪtʃɪn ˈfɔːsɪt/

vòi nước trong bếp

noun
bathroom faucet
/ˈbæθ.rʊm ˈfɔː.sɪt/

vòi lavabo phòng tắm

noun
handheld faucet
/ˈhændhɛld ˈfɔːsɪt/

Vòi nước cầm tay / Vòi chậu rửa để bàn cầm tay

noun
portable faucet
/ˈpɔːr.tə.bəl ˈfɔː.sɪt/

vòi nước di động

noun
adjustable faucet
/əˈdʒʌstəbəl ˈfɔːsɪt/

vòi nước điều chỉnh được

noun
adjustable faucet
/əˈdʒʌstəbl ˈfɔːsɪt/

vòi nước có thể điều chỉnh

noun
mobile faucet
/ˈmoʊ.bəl ˈfɔː.sɪt/

Vòi nước di động

noun
flexible faucet
/ˈflɛksəbl ˈfɔːsɪt/

Vòi nước linh hoạt

noun
hand faucet
/hænd ˈfɔːsɪt/

Vòi nước cầm tay

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY