Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fashion"

noun
contemporary fashion
/kənˈtempərəri ˈfæʃən/

thời trang đương đại

noun
taste in fashion
/teɪst ɪn ˈfæʃən/

gu thẩm mỹ thời trang

noun
Future fashionista
/ˈfjuːtʃər fæʃəˈnɪstə/

Fashionista tương lai

noun
fashionista demeanor
/ˈfæʃənˌɪstə dɪˈmiːnər/

phong thái fashionista

noun
street fashion
/ˈstriːt ˈfæʃən/

thời trang đường phố

noun
total fashion
/ˈtoʊtəl ˈfæʃən/

thời trang toàn diện

noun phrase
Scholarship in fashion design
/ˈskɑːlərʃɪp ɪn ˈfæʃən dɪˈzaɪn/

Học bổng thiết kế thời trang

noun
fashion week dress rehearsal
/dres rɪˈhɜːrsl/

tổng duyệt tại fashion week

noun
International Fashion Week
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈfæʃən wiːk/

Tuần lễ thời trang quốc tế

noun
International Fashion Week
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈfæʃən wiːk/

Tuần lễ thời trang quốc tế

noun
Modern fashion sense
/ˈmɒdərn ˈfæʃən sɛns/

Gu thời trang hiện đại

noun
Statement fashion style
/ˈsteɪtmənt ˈfæʃən staɪl/

Phong cách thời trang nổi bật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY