Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fame"

verb
gain online fame
/ɡeɪn ˈɒnˌlaɪn feɪm/

trở nên nổi tiếng trên mạng

idiom
achieve fame and success
/əˈtʃiːv feɪm ænd səkˈsɛs/

công thành danh toại

noun phrase
pursuit of fame
/pərˈsuːt əv feɪm/

đua danh vọng

noun
Internet fame
/ˈɪntərˌnɛt feɪm/

Sự chú ý từ cư dân mạng

verb
rise to fame
/raɪz tuː feɪm/

lớn lên nổi tiếng

noun
worldwide fame
/ˌwɜːldˈwaɪd feɪm/

danh tiếng toàn cầu

noun
Name and fame
/neɪm ænd feɪm/

Tên tuổi

noun
ill fame
/ɪl feɪm/

danh tiếng xấu

noun
good fame
/ɡʊd feɪm/

danh tiếng tốt

noun
hall of fame
/hɔːl əv feɪm/

Danh sách những người hoặc thứ được công nhận vì thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY