Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " factor"

noun
inside the factory
/ɪnˈsaɪd ðə ˈfæktəri/

bên trong nhà máy

noun
baby factory
/ˈbeɪbi ˈfæktəri/

nhà máy sản xuất em bé

noun
security factor
/sɪˈkjʊrɪti fæktər/

yếu tố bảo mật

noun
economic factor
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈfæktər/

nhân tố kinh tế

noun
cultural factor
/ˈkʌltʃərəl ˈfæktər/

yếu tố văn hóa

noun
genetic factor
/dʒəˈnetɪk ˈfæktər/

yếu tố di truyền

noun
environmental factor
/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈfæktər/

yếu tố môi trường

noun
major factor
/ˈmeɪdʒər ˈfæktər/

yếu tố chính

noun
Automated factory
/ˈɔːtəmeɪtɪd ˈfæktri/

Nhà máy tự động

noun
primary factor
/ˈpraɪmeri ˈfæktər/

yếu tố chính

noun
second-order factor

2 yếu tố ấy

noun
decisive factor
/dɪˈsaɪsɪv ˈfæktər/

yếu tố quyết định

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY