phrase
I am sorry for my exposure
/aɪ æm ˈsɒri fɔːr maɪ ɪkˈspəʊʒər/ Tôi xin lỗi vì sự lộ diện của mình.
noun
brand exposure
Mức độ nhận diện thương hiệu
noun
sun exposure damage
tác hại do tiếp xúc ánh nắng mặt trời
noun
sound exposure
Sự tiếp xúc hoặc tác động của âm thanh đối với một môi trường hoặc con người