Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " exposure"

phrase
I am sorry for my exposure
/aɪ æm ˈsɒri fɔːr maɪ ɪkˈspəʊʒər/

Tôi xin lỗi vì sự lộ diện của mình.

noun
brand exposure
/brænd ɪkˈspoʊʒər/

Mức độ nhận diện thương hiệu

noun
tax exposure
/tæks ɪkˈspoʊʒər/

Mức độ rủi ro về thuế

noun phrase
privacy exposure
/ɪkˈspoʊʒər əv ˈpraɪvəsi/

Đời tư bị phơi bày

noun
sun exposure
/sʌn ɪkˈspoʊʒər/

tiếp xúc ánh nắng

noun
belly exposure
/ˈbɛli ɪkˈspoʊʒər/

ảnh lộ bụng

noun
toxic exposure
/ˈtɒksɪk ɪkˈspoʊʒər/

Sự phơi nhiễm độc hại

noun
bare skin exposure
/ber skɪn ɪkˈspoʊʒər/

Sự tiếp xúc da trần

noun
cultural exposure
/ˈkʌltʃərəl ɪkˈspoʊʒər/

Sự tiếp xúc văn hóa

noun
sun exposure damage
/sʌn ɪkˈspoʊʒər ˈdæmɪdʒ/

tác hại do tiếp xúc ánh nắng mặt trời

noun
sound exposure
/saʊnd ɪkˈspoʊʒər/

Sự tiếp xúc hoặc tác động của âm thanh đối với một môi trường hoặc con người

noun
noise exposure
/nɔɪz ɪkˈspoʊʒər/

sự tiếp xúc với tiếng ồn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY