Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " expertise"

noun
tennis expertise
/ˈtenɪs ˌekspɜːrˈtiːz/

chuyên môn quần vợt

noun
offshore expertise
/ˌɔːfˈʃɔːr ˌekspɜːrˈtiːz/

chuyên môn nước ngoài

verb phrase
highly appreciate the expertise
/haɪli əˈpriːʃieɪt ðə ˌekspɜːrˈtiːz/

đánh giá cao về chuyên môn

noun
culinary expertise
/ˈkʌlɪnɛri ɪkˈspɜːrtiz/

Chuyên môn về ẩm thực, kỹ năng nấu nướng và thưởng thức món ăn

noun
gaining expertise
/ˈɡeɪnɪŋ ˌɛkspərˈtiːz/

việc đạt được hoặc nâng cao trình độ chuyên môn hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực nhất định

verb
developing expertise
/dɪˈvɛl.ə.pɪŋ ˈɛk.spɝː.taɪz/

phát triển chuyên môn

noun
foreign trade expertise
/ˈfɔːrɪn treɪd ˈɛkspɜːrtiːz/

chuyên môn thương mại quốc tế

noun
technical expertise
/ˈtɛknɪkəl ˈɛkspɜːrtiz/

chuyên môn kỹ thuật

noun
area of expertise
/ˈɛəriə əv ˌɛkspərˈtiːz/

lĩnh vực chuyên môn

verb
building expertise
/ˈbɪldɪŋ ˌɛkspɜːrˈtiːz/

Xây dựng chuyên môn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY