Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " evidence"

noun
circumstantial evidence
/ˌsɜːrkəmˈstænʃəl ˈevɪdəns/

bằng chứng quan trọng khác

noun
suspicious evidence
/səˈspɪʃəs ˈevɪdəns/

bằng chứng đáng ngờ

noun
Material evidence
/məˈtɪriəl ˈevɪdəns/

tài liệu hiện vật

verb
collect evidence
/kəˈlɛkt ˈɛvɪdəns/

Thu thập chứng cứ

verb
Pay a fine for a traffic violation based on camera evidence
/peɪ ə faɪn fɔːr ə ˈtræfɪk ˌvaɪəˈleɪʃən ˈbeɪst ɒn ˈkæmərə ˈevɪdəns/

Nộp phạt nguội

noun
fragmentary evidence
/ˈfræɡmənteri ˈevɪdəns/

bằng chứng rời rạc

verb
Confiscate evidence
/kənˈfɪskeɪt ˈevɪdəns/

Thu hồi tang vật

noun
practical evidence
/ˈpræktɪkəl ˈɛvɪdəns/

bằng chứng thực tiễn

noun
observational evidence
/əbˈzɜːrvəʃənəl ˈɛvɪdəns/

bằng chứng quan sát

noun
empirical evidence
/ɪmˈpɪrɪkəl ˈɛvɪdəns/

bằng chứng thực nghiệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY