Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " evidence"

noun
important evidence
/ɪmˈpɔːrtənt ˈevɪdəns/

bằng chứng quan trọng

noun
essential evidence
/ɪˈsenʃəl ˈevɪdəns/

bằng chứng thiết yếu

noun
vital evidence
/ˈvaɪtl̩ ˈɛvɪdəns/

bằng chứng quan trọng

noun
significant evidence
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈevɪdəns/

bằng chứng có ý nghĩa

noun
Anecdotal evidence
/ˌænɪkˈdoʊtəl ˈevɪdəns/

Bằng chứng giai thoại

noun
Real-life evidence
/ˈriːəl laɪf ˈɛvɪdəns/

Minh chứng ngoài đời

noun
scientific evidence
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈevɪdəns/

bằng chứng khoa học

noun phrase
insufficient evidence
/ˌɪnsəˈfɪʃnt ˈevɪdəns/

không đủ bằng chứng

noun
circumstantial evidence
/ˌsɜːrkəmˈstænʃəl ˈevɪdəns/

bằng chứng quan trọng khác

noun
suspicious evidence
/səˈspɪʃəs ˈevɪdəns/

bằng chứng đáng ngờ

noun
Material evidence
/məˈtɪriəl ˈevɪdəns/

tài liệu hiện vật

verb
collect evidence
/kəˈlɛkt ˈɛvɪdəns/

Thu thập chứng cứ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY