Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " everything"

verb
Throw money at everything
/θroʊ ˈmʌni æt ˈevriθɪŋ/

Ném tiền vào mọi thứ

verb
take everything into account
/teɪk ˈevriθɪŋ ˈɪntuː əˈkaʊnt/

xem xét mọi yếu tố

verb
lose everything
/luːz ˈevriθɪŋ/

tôi bị triệt đường hết mọi thứ

verb
ask about everything
/æsk əˈbaʊt ˈevriθɪŋ/

việc gì cũng hỏi

idiom
Smooth sailing in everything
/smuːð ˈseɪlɪŋ ɪn ˈevriθɪŋ/

hanh thông mọi việc

verb
take care of everything
/teɪk ker əv ˈevriθɪŋ/

lo cho hết

verb
accepting everything
/əkˈseptɪŋ ˈevriθɪŋ/

cái gì cũng nhận

verb
share everything
/ʃɛər ˈevriθɪŋ/

chia sẻ mọi thứ

verb
explain everything clearly
/ɪkˈspleɪn ˈevriθɪŋ ˈklɪrli/

nói rõ mọi chuyện

verb
offer everything
/ˈɔːfər ˈɛvriˌθɪŋ/

đề nghị mọi thứ

verb
give everything
/ɡɪv ˈɛvriθɪŋ/

cho mọi thứ

phrase
family is everything
/ˈfæmɪli ɪz ˈɛvriθɪŋ/

Gia đình là tất cả

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY