Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " entry"

noun
contest entry
/ˈkɒntɛst ˈɛntri/

Bài dự thi

noun
sweepstakes entry
/ˈswiːpsteɪks ˈɛntri/

Vé tham gia xổ số

noun
port of entry
/pɔːrt əv ˈɛntri/

cửa khẩu

noun
market entry
/ˈmɑːrkɪt ˈɛntri/

thâm nhập thị trường

noun
barrier to entry
/ˈbæriər tuː ˈɛntri/

rào cản gia nhập

noun
information entry technique
/ɪnfərˈmeɪʃən ˈɛntri tɛkˌnik/

kỹ thuật nhập dữ liệu thông tin

noun
temporary entry
/ˈtɛmpəˌrɛri ˈɛntri/

sự nhập cảnh tạm thời; mục đích tạm thời

noun
data entry clerk
/ˈdeɪtə ˈɛntri klɜrk/

Nhân viên nhập liệu

noun
budget entry
/ˈbʌdʒɪt ˈɛntri/

mục ngân sách

noun
data entry technique
/ˈdeɪtə ˈɛntri tɛkˌnik/

kỹ thuật nhập dữ liệu

noun
time entry
/taɪm ˈɛntri/

mục nhập thời gian

noun
immediate entry
/ɪˈmiːdiət ˈɛntri/

sự nhập cảnh ngay lập tức

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY