Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " enforcement"

noun
traffic enforcement
/ˈtræfɪk ɪnˈfɔːrsmənt/

Thực thi giao thông

noun
Law enforcement pride
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt praɪd/

Niềm tự hào của lực lượng hành pháp

noun
Strict enforcement
/strɪkt ɪnˈfɔːrsmənt/

Sự thi hành nghiêm ngặt

noun
law enforcement vehicle
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈviːɪkl/

xe thực thi pháp luật

noun
evasion of judgment enforcement
/ɪˈveɪʒən əv ˈdʒʌdʒmənt ɛnˈfɔːrsmənt/

hành vi trốn thi hành án

noun
legal enforcement
/ˈliːɡəl ɪnˈfɔːrsmənt/

Thi hành pháp luật

noun
law enforcement agencies
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈeɪdʒənsiz/

các cơ quan thực thi pháp luật

noun
law enforcement
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/

thi hành luật

noun
law enforcement forces
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈfɔːrsɪz/

lực lượng chức năng

noun
law enforcement chief
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ʧiːf/

người đứng đầu lực lượng thực thi pháp luật

noun
law enforcement training center
/lɔː ɪnˈfɔːrs.mənt ˈtreɪ.nɪŋ ˈsɛn.tər/

Trung tâm đào tạo thực thi pháp luật

noun
vietnamese law enforcement
/ˌviːˌɛt.nəˈmiːz liːˈɔːfɔːrs.mənt/

Cảnh sát hoặc các cơ quan thi hành pháp luật của Việt Nam

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY