Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " end"

verb
be richly endowed
/bē ˈriCHlē enˈdout/

được thừa hưởng nhiều nét đẹp

noun
Creative endeavor
/kriˈeɪtɪv ɪnˈdevər/

Nỗ lực sáng tạo

noun
Celebrity endorser
/səˈlebrəti ɪnˈdɔːrsər/

Người nổi tiếng quảng cáo

noun phrase
wedding scheduled at the end of the year

hôn lễ dự kiến diễn ra cuối năm

idiom
burn the candle at both ends
/bɜːrn ðə ˈkændl̩ æt boʊθ ɛndz/

kiếm tiền mà làm quá sức

noun
Quiet endurance
/ˈkwaɪət ɛnˈdʊərəns/

Sự chịu đựng thầm lặng

phrase
It remains uncertain how long someone can endure
ɪt rɪˈmeɪnz ʌnˈsɜːrtən haʊ lɔŋ ˈsʌmwʌn kən ɪnˈdjʊr

Cứ cố thủ thì cũng không biết chịu đựng được bao lâu

noun phrase
Greatest endeavor
/ɡreɪtɪst ɛnˈdɛvər/

Nỗ lực lớn nhất

noun
dead end
/dɛd ɛnd/

Ngõ cụt

noun
critically endangered species
/ˌkrɪtɪkli ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/

loài cực kỳ nguy cấp

noun
philanthropic endeavor
/ˌfɪlənˈθrɑːpɪk enˈdevər/

nỗ lực từ thiện

noun
celebrity endorsement
/səˈlebrəti ɪnˈdɔːrsmənt/

Sự chứng thực của người nổi tiếng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY