Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " end"

noun
Curved front end
/kɜːvd frʌnt end/

Phần đầu cong

noun
Poignant end
/ˈpɔɪnjənt end/

Kết thúc đầy xúc động

noun
child endangerment
/tʃaɪld ɛnˈdeɪndʒərmənt/

hành vi gây nguy hiểm cho trẻ em

verb phrase
come to the same ending
/kʌm tuː ðə seɪm ˈɛndɪŋ/

chung một cái kết

verb
pursue to the end
/pərˈsuː tuː ðə end/

theo đuổi đến cùng

noun phrase
bitter ending
/ˈbɪtər ˈɛndɪŋ/

cái kết cực đắng

noun
musical endeavor
/ˈmjuːzɪkəl ɛnˈdɛvər/

nỗ lực âm nhạc

noun
therapy end
/ˈθerəpi end/

kết thúc trị liệu

verb
be richly endowed
/bē ˈriCHlē enˈdout/

được thừa hưởng nhiều nét đẹp

noun
Creative endeavor
/kriˈeɪtɪv ɪnˈdevər/

Nỗ lực sáng tạo

noun
Celebrity endorser
/səˈlebrəti ɪnˈdɔːrsər/

Người nổi tiếng quảng cáo

noun phrase
wedding scheduled at the end of the year

hôn lễ dự kiến diễn ra cuối năm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY