verb
be richly endowed
được thừa hưởng nhiều nét đẹp
noun
Celebrity endorser
Người nổi tiếng quảng cáo
noun phrase
wedding scheduled at the end of the year
hôn lễ dự kiến diễn ra cuối năm
idiom
burn the candle at both ends
/bɜːrn ðə ˈkændl̩ æt boʊθ ɛndz/ kiếm tiền mà làm quá sức
phrase
It remains uncertain how long someone can endure
ɪt rɪˈmeɪnz ʌnˈsɜːrtən haʊ lɔŋ ˈsʌmwʌn kən ɪnˈdjʊr Cứ cố thủ thì cũng không biết chịu đựng được bao lâu
noun
critically endangered species
/ˌkrɪtɪkli ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/ loài cực kỳ nguy cấp
noun
celebrity endorsement
/səˈlebrəti ɪnˈdɔːrsmənt/ Sự chứng thực của người nổi tiếng