His efforts ended in a bitter ending despite all of his hard work.
Dịch: Những nỗ lực của anh ấy đã kết thúc trong một cái kết cực đắng mặc dù anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ.
The negotiation resulted in a bitter ending for the company.
Dịch: Cuộc đàm phán dẫn đến một cái kết cực đắng cho công ty.
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên