His efforts ended in a bitter ending despite all of his hard work.
Dịch: Những nỗ lực của anh ấy đã kết thúc trong một cái kết cực đắng mặc dù anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ.
The negotiation resulted in a bitter ending for the company.
Dịch: Cuộc đàm phán dẫn đến một cái kết cực đắng cho công ty.
levulose là một loại đường đơn, còn được gọi là fructose, thường có trong trái cây và mật ong.