Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " emergency"

noun
State of emergency
/steɪt əv ɪˈmɜːrdʒənsi/

Tình trạng khẩn cấp

noun
public health emergency plan
/ˈpʌblɪk hɛlθ ɪˈmɜːrdʒənsi plæn/

kế hoạch ứng phó khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng

verb
make an emergency announcement
/meɪk ən ɪˈmɜːrdʒənsi əˈnaʊnsmənt/

thực hiện thông báo khẩn cấp

verb phrase
issue a declaration of emergency
/ˈɪʃuː ə ˌdɛkləˈreɪʃən əv ɪˈmɜːrdʒənsi/

ban hành tuyên bố tình trạng khẩn cấp

verb phrase
declare a state of emergency
/dɪˈkleər ə steɪt əv ɪˈmɜːrdʒənsi/

công bố tình huống

noun
national emergency
/ˈnæʃənəl ɪˈmɜːrdʒənsi/

tình trạng khẩn cấp quốc gia

noun
hospital emergency
/ˈhɒspɪtl ɪˈmɜːrdʒənsi/

cấp cứu tại bệnh viện

noun
Ministry of Emergency Situations
/ˈmɪnɪstri əv ɪˈmɜːrdʒənsi ˌsɪtʃuˈeɪʃənz/

Bộ Tình trạng Khẩn cấp

verb phrase
being taken to the emergency room by the people

người dân đưa đi cấp cứu

phrase
Pay in full before emergency care
/peɪ ɪn fʊl bɪˈfɔːr ɪˈmɜːrdʒənsi ker/

nộp đủ tiền mới cấp cứu

verb
take to the emergency room
/ˈteɪk tə ðə ɪˈmɜːrdʒənsi ruːm/

đưa đi cấp cứu

verb
call for emergency
/kɔːl fɔːr ɪˈmɜːrdʒənsi/

gọi cấp cứu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY