Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " effect"

noun
Psychological effect
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl ɪˈfɛkt/

Hiệu ứng tâm lý

noun
hormonal effect
/hɔːrˈmoʊnl ɪˈfɛkt/

ảnh hưởng nội tiết tố

verb
remain in effect
/ɪˈfɛkt/

tiếp tục có hiệu lực

noun
outreach effectiveness
/ˈaʊtriːtʃ ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả tiếp cận cộng đồng

noun
advertising effectiveness
/ˈædvərtaɪzɪŋ ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả quảng cáo

noun
marketing effectiveness
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả marketing

noun
campaign effectiveness
/kæmˈpeɪn ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả vận động

noun
leg-lengthening effect
/lɛɡ ˈlɛŋθənɪŋ ɪˈfɛkt/

hiệu ứng chân thon dài

noun
cause and effect
/kɔːz ænd ɪˈfɛkt/

nguyên nhân và hậu quả

noun
Heatwave effects
/ˈhiːtweɪv ɪˈfekts/

Tác động của sóng nhiệt

noun
cooling effect
/ˈkuːlɪŋ ɪˈfɛkt/

tác dụng giải nhiệt

adverb
in effect
/ɪn ɪˈfɛkt/

có hiệu lực

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY