Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " effect"

noun
hydrophobic effect
/ˌhaɪdrəˈfoʊbɪk ɪˈfɛkt/

hiệu ứng kỵ nước

noun
shiny effect
/ˈʃaɪni ɪˈfɛkt/

hiệu ứng bóng bẩy

noun
glossy effect
/ˈɡlɒsi ɪˈfɛkt/

hiệu ứng bóng bẩy

noun
Liquid Glass effect
/ˈlɪkwɪd ɡlæs ɪˈfɛkt/

hiệu ứng Liquid Glass

noun
snowball effect
/ˈsnoʊbɔːl ɪˈfɛkt/

hiệu ứng hòn tuyết lăn

noun
cascade effect
/kæˈskeɪd ɪˈfɛkt/

hiệu ứng pháo nổ chùm

noun
light effects
/laɪt ɪˈfekts/

hiệu ứng ánh sáng

noun
product effectiveness
/ˈprɑːdʌkt ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả sản phẩm

noun
powerful effect
/ˈpaʊərfəl ɪˈfɛkt/

hiệu ứng mạnh mẽ

noun
serious effect
/ˈsɪəriəs ɪˈfɛkt/

ảnh hưởng nghiêm trọng

noun
bandwagon effect
/ˈbændˌwæɡən ɪˈfɛkt/

hiệu ứng kéo chân

noun
weight management effectiveness
/weɪt ˈmænɪdʒmənt ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả quản lý cân nặng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY