Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " effect"

noun
snowball effect
/ˈsnoʊbɔːl ɪˈfɛkt/

hiệu ứng hòn tuyết lăn

noun
cascade effect
/kæˈskeɪd ɪˈfɛkt/

hiệu ứng pháo nổ chùm

noun
light effects
/laɪt ɪˈfekts/

hiệu ứng ánh sáng

noun
product effectiveness
/ˈprɑːdʌkt ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả sản phẩm

noun
powerful effect
/ˈpaʊərfəl ɪˈfɛkt/

hiệu ứng mạnh mẽ

noun
serious effect
/ˈsɪəriəs ɪˈfɛkt/

ảnh hưởng nghiêm trọng

noun
bandwagon effect
/ˈbændˌwæɡən ɪˈfɛkt/

hiệu ứng kéo chân

noun
weight management effectiveness
/weɪt ˈmænɪdʒmənt ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả quản lý cân nặng

noun
outside effect
/ˌaʊtˈsaɪd ɪˈfɛkt/

tác động bên ngoài

noun
advertising effectiveness analysis
/ˈædvərtaɪzɪŋ ɪˈfɛktɪvnəs əˈnæləsɪs/

phân tích hiệu quả quảng cáo

noun phrase
far-reaching effects
/ˌfɑːr ˈriːtʃɪŋ ɪˈfekts/

những ảnh hưởng sâu rộng

noun
enduring effect
/ɪnˈdʊrɪŋ ɪˈfɛkt/

ảnh hưởng lâu dài

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY