verb
take down a song
gỡ một bài hát xuống (từ nền tảng trực tuyến)
verb
go down in history
đi vào lịch sử, được ghi nhớ trong lịch sử
idiom
throw money down the drain
/θroʊ ˈmʌni daʊn ðə dreɪn/ ném tiền qua cửa sổ (nghĩa đen); phung phí tiền bạc (nghĩa bóng)
noun
serious downturn
Sự suy thoái nghiêm trọng
verb
shut down a massage parlor
/ʃʌt daʊn ə məˈsɑːʒ ˈpɑːrlər/ đóng cửa một tiệm massage
verb
walk down the aisle
Tiến vào lễ đường (kết hôn)