Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " doctor"

noun phrase
pretty doctor
/ˈprɪti ˈdɑːktər/

nữ bác sĩ xinh đẹp

noun phrase
attractive doctor
/əˈtræktɪv ˈdɑːktər/

bác sĩ quyến rũ

verb
see a doctor
/siː ə ˈdɒktər/

đi khám bác sĩ

noun
team doctor
/ˈtiːm ˈdɑːktər/

bác sĩ đội

phrase
The coach has to bring a doctor
/ðə koʊtʃ hæz tə brɪŋ ə ˈdɑktər/

HLV phải mang theo bác sĩ

noun
Frightening doctor
/ˈfraɪtənɪŋ ˈdɒktər/

Bác sĩ đáng sợ

noun
Scary doctor
/ˈskeri ˈdɑːktər/

Bác sĩ đáng sợ

noun
resident doctor
/ˈrɛzɪdənt ˈdɒktə/

bác sĩ cư trú

noun
junior doctor
/ˈdʒuːn.jər ˈdɒk.tər/

bác sĩ tập sự

noun
herb doctor
/hɜːrb ˈdɒktər/

thầy thuốc đông y

noun
family doctor
/ˈfæmɪli ˈdɒktə/

bác sĩ gia đình

noun
trainee doctor
/ˈtreɪniː ˈdɒktə/

Bác sĩ thực tập

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY