Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " doctor"

verb
see a doctor
/siː ə ˈdɒktər/

đi khám bác sĩ

noun
team doctor
/ˈtiːm ˈdɑːktər/

bác sĩ đội

phrase
The coach has to bring a doctor
/ðə koʊtʃ hæz tə brɪŋ ə ˈdɑktər/

HLV phải mang theo bác sĩ

noun
Frightening doctor
/ˈfraɪtənɪŋ ˈdɒktər/

Bác sĩ đáng sợ

noun
Scary doctor
/ˈskeri ˈdɑːktər/

Bác sĩ đáng sợ

noun
resident doctor
/ˈrɛzɪdənt ˈdɒktə/

bác sĩ cư trú

noun
junior doctor
/ˈdʒuːn.jər ˈdɒk.tər/

bác sĩ tập sự

noun
herb doctor
/hɜːrb ˈdɒktər/

thầy thuốc đông y

noun
family doctor
/ˈfæmɪli ˈdɒktə/

bác sĩ gia đình

noun
trainee doctor
/ˈtreɪniː ˈdɒktə/

Bác sĩ thực tập

noun
expert doctor
/ˈɛkspɜːrt ˈdɒktər/

bác sĩ chuyên gia

noun
head doctor
/hɛd ˈdɒktə/

bác sĩ trưởng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY