noun
Administrative division merger
/ˈmɜːrdʒər əv ədˈmɪnɪstrətɪv dɪˈvɪʒənz/ Sáp nhập tỉnh thành
noun
Quang Nam Provincial Police Department Criminal Investigation Division
Phòng Cảnh sát hình sự Công an tỉnh Quảng Nam
noun
passenger transport division
ban vận tải hành khách
noun
territorial division
Phân chia hoặc tổ chức các khu vực hành chính hoặc lãnh thổ.