Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " divide"

noun
road divider
/roʊd dɪˈvaɪdər/

Dải phân cách đường

noun
traffic divider
/ˈtræfɪk dɪˌvaɪdər/

con lươn

noun
Storage container with dividers
/ˈstɔːrɪdʒ kənˈteɪnər wɪθ dɪˈvaɪdərz/

Hộp đựng có ngăn chia

noun
Cultural divide
/ˈkʌltʃərəl dɪˈvaɪd/

Sự khác biệt văn hóa

noun
ideological divide
/ˌaɪdiəˈlɒdʒɪkəl dɪˈvaɪd/

Sự chia rẽ về ý thức hệ

noun
unprecedented dividend
/ʌnˈpresɪdentɪd ˈdɪvɪdend/

cổ tức chưa từng có

noun
exceptional dividend
/ɪkˈsepʃənəl ˈdɪvɪdend/

cổ tức đặc biệt

noun
record dividend
/ˈrekərd ˈdɪvɪdend/

cổ tức kỷ lục

noun
social divide
/ˈsəʊʃəl dɪˈvaɪd/

Sự chia rẽ hoặc phân chia trong xã hội, thường dựa trên các đặc điểm như giai cấp, tầng lớp hoặc nhóm xã hội.

noun
class divide
/klæs dɪˈvaɪd/

Sự chia rẽ giai cấp

noun
per capita
/pɜːr ˈkæpɪtə/

the average per person, typically used in economic contexts to refer to income, consumption, or other measures divided by the population

noun
digital divide
/ˈdɪdʒɪtəl dɪˈvaɪd/

Khoảng cách số

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY