Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " distinct"

verb
have a distinct identity
/hæv ə dɪˈstɪŋkt aɪˈdɛntɪti/

mang màu sắc riêng biệt

noun
high distinction
/haɪ dɪsˈtɪŋkʃən/

Sự xuất sắc cao

adjective
be distinct
/bi dɪsˈtɪŋkt/

khác biệt, rõ ràng

noun
academic distinction
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk dɪsˈtɪŋk.ʃən/

sự xuất sắc học thuật

noun
degree with distinction
/dɪˈɡriː wɪð dɪsˈtɪŋkʃən/

bằng cấp với sự xuất sắc

verb phrase
graduated with distinction
/ˈɡrædʒueɪtɪd wɪð dɪsˈtɪŋkʃən/

tốt nghiệp với danh dự

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/07/2025

at a loss

/æt ə lɒs/

không biết làm sao, bó tay, không biết phải làm gì, túng túng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY