Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " distinct"

noun
mark of distinction
/mɑːrk əv dɪˈstɪŋkʃən/

dấu hiệu đặc biệt

verb
have a distinct identity
/hæv ə dɪˈstɪŋkt aɪˈdɛntɪti/

mang màu sắc riêng biệt

noun
high distinction
/haɪ dɪsˈtɪŋkʃən/

Sự xuất sắc cao

adjective
be distinct
/bi dɪsˈtɪŋkt/

khác biệt, rõ ràng

noun
academic distinction
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk dɪsˈtɪŋk.ʃən/

sự xuất sắc học thuật

noun
degree with distinction
/dɪˈɡriː wɪð dɪsˈtɪŋkʃən/

bằng cấp với sự xuất sắc

verb phrase
graduated with distinction
/ˈɡrædʒueɪtɪd wɪð dɪsˈtɪŋkʃən/

tốt nghiệp với danh dự

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY