Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " direction"

verb
comply with directions
/kəmˈplaɪ wɪð dɪˈrɛkʃənz/

tuân theo chỉ dẫn

noun
Guardians of the Directions
/ˈɡɑːrdiənz əv ðə dəˈrɛkʃənz/

Tứ phương thần thú

noun
Change of direction
/tʃeɪndʒ əv dəˈrɛkʃən/

Sự thay đổi hướng

verb
change wind direction
/tʃeɪndʒ wɪnd daɪˈrɛkʃən/

thay đổi luồng gió

verb
Fumble around for direction
/ˈfʌmbl əˈraʊnd fɔːr dɪˈrɛkʃən/

loay hoay tìm hướng

noun
strategic direction
/strəˈtiːdʒɪk dəˈrɛkʃən/

định hướng chiến lược

noun phrase
Green and clean direction
/ˈɡriːn ænd kliːn dɪˈrɛkʃən/

hướng xanh sạch

verb
lose direction
/luːz daɪˈrekʃən/

mất phương hướng

verb
pursue a direction
/pərˈsuː ə dəˈrɛkʃən/

theo đuổi một hướng đi

verb
pursue a direction
/pərˈsuː ə dəˈrɛkʃən/

theo đuổi một hướng đi

noun
lack of direction
/læk ʌv dɪˈrɛkʃən/

sự thiếu hướng đi rõ ràng hoặc mục tiêu rõ ràng

noun
geographic direction
/dʒɪˌɒɡrəˈfɪk dɪˈrɛkʃən/

hướng địa lý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY