Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " deficit"

noun
Fiscal deficit
/ˈfɪskəl ˈdefɪsɪt/

Thâm hụt ngân sách

noun
current account deficit
/ˈkʌrənt əˈkaʊnt ˈdefɪsɪt/

thâm hụt tài khoản vãng lai

noun
trade deficit
/treɪd ˈdefɪsɪt/

Thâm hụt thương mại

noun
Budget deficit
/ˈbʌdʒɪt ˈdɛfɪsɪt/

Bội chi ngân sách

verb
reduce the deficit
/rɪˈdjuːs ðə ˈdefɪsɪt/

giảm thâm hụt

noun
attention deficit hyperactivity disorder
/ˌæd.dɪˈdʒɛtɪv haɪpərˈæk.tɪv dɪsˈɔːr.dər/

Rối loạn tăng động giảm chú ý

noun
attention deficit disorder
/əˈtɛnʃən ˈdɛfɪsɪt ˈdɔrdər/

Rối loạn thiếu chú ý

noun
attention deficit
/əˈtɛnʃən ˈdɛfɪsɪt/

rối loạn thiếu chú ý

noun
caloric deficit
/kəˈlɔːrɪk ˈdɛfɪsɪt/

tình trạng thiếu calorie

noun
cognitive deficit
/ˈkɒɡnɪtɪv ˈdɛfɪsɪt/

khiếm khuyết nhận thức

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY