Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " debt"

noun
Stealth debt
/stɛlθ dɛt/

Khoản nợ tàng hình

verb
Resolve prior debts
/rɪˈzɒlv ˈpraɪər dets/

Thanh toán các khoản nợ trước đó

noun
huge debt
/hjuːdʒ det/

món nợ khổng lồ

noun phrase
In debts of trillions

nợ nần nghìn tỷ

verb
fall into debt
/fɔːl ˈɪntuː det/

vào cảnh vay nợ

noun phrase
Farmers in debt
/ˈfɑːrmərz ɪn det/

Nông dân mắc nợ

verb
pay off debt
/peɪ ɔf dɛt/

trả hết nợ

verb
earn money to pay off debt
/ɜːrn ˈmʌni tə peɪ ɔːf det/

kiếm tiền trả nợ

verb
be in debt
/diːt/

vướng khoản nợ

verb phrase
Pay off debt completely

trả nợ sạch bong

verb
repay debt
/riːˈpeɪ det/

trả nợ

verb
clear debt
/klɪər det/

trả hết nợ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY