Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " days"

noun
Sunny days
/ˈsʌni deɪz/

Những ngày nắng

noun
Ramen days
/ˈrɑːmən deɪz/

Thời kỳ khó khăn về tài chính (ăn mì gói qua ngày)

noun
early days
/ˈɜːrli deɪz/

thời kì non trẻ

noun phrase
glorious days
/ˈɡlɔːriəs deɪz/

chuỗi ngày tháng vinh quang

adverbial phrase
in those days
/ɪn ðoʊz deɪz/

vào những ngày đó

noun
FIFA Days
/ˈfiː.fə deɪz/

Ngày FIFA

noun
final days
/ˈfaɪnl deɪz/

những ngày cuối cùng

Phrase
Loss of life in recent days

Thiệt mạng trong những ngày qua

noun phrase
dark days
/dɑːrk deɪz/

chuỗi ngày đen tối

noun
hot summer days
/hɒt ˈsʌmər deɪz/

ngày nóng nóng

phrase
10 days to appeal

có 10 ngày để kháng cáo

noun
thirty days
/ˈθɜːrti deɪz/

mười lăm ngày

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY