Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " day"

phrase
Live healthy every day
/lɪv ˈhɛlθi ˈɛvri deɪ/

sống khỏe mỗi ngày

noun
hot sunny day
/hɒt ˈsʌni deɪ/

Ngày nắng nóng

noun
Record of exam day
/ˈrekərd əv ɪɡˈzæm deɪ/

Biên bản ngày thi

noun
Report on test day
/rɪˈpɔːrt ɒn tɛst deɪ/

Báo cáo về ngày kiểm tra

noun
Exam day report
/ɪɡˈzæm deɪ rɪˈpɔːrt/

Báo cáo về ngày thi

noun
Arbor Day
/ˈɑːrbər deɪ/

Ngày Trồng Cây

noun
Earth Day
/ˈɜːrθ deɪ/

Ngày Trái Đất

noun
World Environment Day
/wɜːld ɪnˈvaɪrənmənt deɪ/

Ngày Môi trường thế giới

noun
National Day celebration
/næʃənəl deɪˌsɛlɪˈbreɪʃən/

kỷ niệm quốc khánh

noun phrase
Beach activities during the day
/biːtʃ ækˈtɪvɪtiz ˈdjʊərɪŋ ðə deɪ/

Các hoạt động trên bãi biển vào ban ngày

noun
family remorse
/rɪˈmɔːrsfʊl/

Niềm day dứt gia đình

noun
dog daycare
/dɔːɡ ˈdeɪˌkeər/

trường giữ chó ban ngày

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY