Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " day"

noun
Sunny days
/ˈsʌni deɪz/

Những ngày nắng

noun
unlucky day
/ʌnˈlʌki deɪ/

ngày xui xẻo

idiom
seize the day
/siːz ðə deɪ/

tận hưởng khoảnh khắc

noun
Ramen days
/ˈrɑːmən deɪz/

Thời kỳ khó khăn về tài chính (ăn mì gói qua ngày)

adverbial phrase
on the specific day
/ɒn ðə spəˈsɪfɪk deɪ/

vào ngày cụ thể

noun
early days
/ˈɜːrli deɪz/

thời kì non trẻ

noun phrase
glorious days
/ˈɡlɔːriəs deɪz/

chuỗi ngày tháng vinh quang

phrase
Live healthy every day
/lɪv ˈhɛlθi ˈɛvri deɪ/

sống khỏe mỗi ngày

noun
hot sunny day
/hɒt ˈsʌni deɪ/

Ngày nắng nóng

noun
Record of exam day
/ˈrekərd əv ɪɡˈzæm deɪ/

Biên bản ngày thi

noun
Report on test day
/rɪˈpɔːrt ɒn tɛst deɪ/

Báo cáo về ngày kiểm tra

noun
Exam day report
/ɪɡˈzæm deɪ rɪˈpɔːrt/

Báo cáo về ngày thi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY